Đọc nhanh: 李劼人 (lí cật nhân). Ý nghĩa là: Li Jieren (1891-1962), tiểu thuyết gia.
李劼人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Li Jieren (1891-1962), tiểu thuyết gia
Li Jieren (1891-1962), novelist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李劼人
- 小王 、 小李 以及 小丽 都 是 中国 人
- Tiểu Vương, Tiểu Lý và Tiểu Lệ đều là người Trung Quốc.
- 有人 把 李白 称为 谪仙 人
- có người nói Lý Bạch là ông tiên bị giáng xuống trần gian.
- 光景 不 待人 , 须臾 发成 丝 。 ( 李白 )
- Thời gian chẳng đợi chờ người, nháy mắt tóc đã bạc trắng như tơ. (Lí Bạch)
- 李老汉 想 趁 女儿 出嫁 要 一笔 彩礼 结果 却 人财两空
- Ông Lý muốn lợi dụng cuộc hôn nhân của con gái để đòi của hồi môn nhưng kết quả trắng tay.
- 人事 上 的 事由 李华管
- Việc liên quan đến nhân sự do Lý Hoa đảm nhiệm..
- 人 和 行李 一齐 到 了
- Người và hành lý đến cùng một lúc.
- 有人 开 了 我 的 行李箱
- Ai đó đã mở hành lý của tôi.
- 旅馆 的 行李 员 帮助 客人 将 行李 搬运 到 房间
- Nhân viên xách hành lý của khách sạn giúp khách hàng mang hành lý đến phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
劼›
李›