Đọc nhanh: 李伯元 (lí bá nguyên). Ý nghĩa là: Li Boyuan hay Li Baojia 李寶嘉 | 李宝嘉 (1867-1906), nhà báo, tiểu thuyết gia và nhà quan sát xã hội cuối thời nhà Thanh, tác giả cuốn Quan sát về tình trạng hiện tại của chính quyền 官場現形記 | 官场现形记.
李伯元 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Li Boyuan hay Li Baojia 李寶嘉 | 李宝嘉 (1867-1906), nhà báo, tiểu thuyết gia và nhà quan sát xã hội cuối thời nhà Thanh, tác giả cuốn Quan sát về tình trạng hiện tại của chính quyền 官場現形記 | 官场现形记
Li Boyuan or Li Baojia 李寶嘉|李宝嘉 (1867-1906), late Qing journalist, novelist and social observer, author of Observations on the current state of officialdom 官場現形記|官场现形记
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李伯元
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 三 本书 一共 是 三百元
- Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 三朝元老
- nguyên lão tam triều
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
元›
李›