Đọc nhanh: 杉山圣母庙 (am sơn thánh mẫu miếu). Ý nghĩa là: Miếu Bà Chúa Xứ núi Sam.
杉山圣母庙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Miếu Bà Chúa Xứ núi Sam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杉山圣母庙
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 最 神圣 的 爱 是 母爱
- Tình mẫu tử là thiêng liêng nhất.
- 五一 长假 期间 , 我 和 父母 登上 了 泰山
- Kỳ nghỉ lễ mùng 1 tháng 5, tôi với bố đi leo núi Thái Sơn.
- 教堂 里 有 圣母 像
- Trong nhà thờ có tượng Đức Mẹ.
- 庙会 当天 , 街上 人山人海
- Vào ngày hội, đường phố đông nghẹt người.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 这座 寺庙 非常 神圣
- Ngôi chùa này rất thiêng liêng.
- 山顶 上 有 一座 古代 庙宇
- Trên đỉnh núi có một ngôi miếu thờ cổ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圣›
山›
庙›
杉›
母›