Đọc nhanh: 杆塔 (can tháp). Ý nghĩa là: cột điện; trụ điện; cột tháp.
杆塔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cột điện; trụ điện; cột tháp
架设电线用的支柱的总称一般用木材、钢筋混凝土或钢铁制成,有单杆、双杆、A形杆、铁塔等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杆塔
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 他 用 一个 关塔那摩 头 套套 住 我
- Anh ấy đội một trong những chiếc mũ trùm đầu Guantanamo đó lên đầu tôi.
- 他 对 她 搞 关塔那摩 这套 总有 原因 吧
- Chắc hẳn điều gì đó đã khiến anh ta dồn hết Guantanamo vào cô.
- 他 拿 起 了 那 杆秤
- Anh ta cầm cái cân lên.
- 他 捞 牢 栏杆 以防 摔
- Anh ấy nắm chặt lan can khỏi bị ngã.
- 他 纵身 跃过 了 栏杆
- Anh ấy nhảy vọt qua hàng rào.
- 他用 手 抓住 了 栏杆
- Anh ấy dùng tay nắm chặt lan can.
- 他 是 姚明 的 铁杆 球迷
- Anh ấy là một fan hâm mộ lớn của Diêu Minh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
杆›