货摊 huòtān
volume volume

Từ hán việt: 【hoá than】

Đọc nhanh: 货摊 (hoá than). Ý nghĩa là: hàng xén; hàng rong. Ví dụ : - 摆货摊 bày hàng rong

Ý Nghĩa của "货摊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

货摊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hàng xén; hàng rong

(货摊儿) 设在路旁、广场上的售货处

Ví dụ:
  • volume volume

    - bǎi 货摊 huòtān

    - bày hàng rong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货摊

  • volume volume

    - 中路 zhōnglù huò

    - hàng chất lượng trung bình.

  • volume volume

    - 马路上 mǎlùshàng 不准 bùzhǔn 摆摊儿 bǎitāner 售货 shòuhuò 以免 yǐmiǎn 妨碍交通 fángàijiāotōng

    - Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.

  • volume volume

    - bǎi 货摊 huòtān

    - bày hàng rong

  • volume volume

    - 中等 zhōngděng huò

    - hàng loại trung bình

  • volume volume

    - 旧货摊 jiùhuòtān zi

    - sạp bán đồ cũ

  • volume volume

    - shū 摊儿 tāner qián 挤满 jǐmǎn le rén

    - Trước quầy sách đầy người.

  • volume volume

    - 乙方 yǐfāng huì 负责 fùzé 卸货 xièhuò

    - Bên B sẽ phụ trách dỡ hàng.

  • volume volume

    - 不是 búshì 那个 nàgè 开关 kāiguān 这个 zhègè 蠢货 chǔnhuò

    - Không phải cái van đó, đồ ngốc!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Tān
    • Âm hán việt: Than
    • Nét bút:一丨一フ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QEOG (手水人土)
    • Bảng mã:U+644A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Huò
    • Âm hán việt: Hoá , Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPBO (人心月人)
    • Bảng mã:U+8D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao