Đọc nhanh: 货摊 (hoá than). Ý nghĩa là: hàng xén; hàng rong. Ví dụ : - 摆货摊 bày hàng rong
货摊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng xén; hàng rong
(货摊儿) 设在路旁、广场上的售货处
- 摆 货摊
- bày hàng rong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货摊
- 中路 货
- hàng chất lượng trung bình.
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 摆 货摊
- bày hàng rong
- 中等 货
- hàng loại trung bình
- 旧货摊 子
- sạp bán đồ cũ
- 书 摊儿 前 挤满 了 人
- Trước quầy sách đầy người.
- 乙方 会 负责 卸货
- Bên B sẽ phụ trách dỡ hàng.
- 不是 那个 开关 你 这个 蠢货 !
- Không phải cái van đó, đồ ngốc!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摊›
货›