Đọc nhanh: 李丽珊 (lí lệ san). Ý nghĩa là: Lee Lai-Shan (1970-), cựu vô địch thế giới lướt ván buồm đến từ Hồng Kông.
李丽珊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lee Lai-Shan (1970-), cựu vô địch thế giới lướt ván buồm đến từ Hồng Kông
Lee Lai-Shan (1970-), former windsurfing world champion from Hong Kong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李丽珊
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 小王 、 小李 以及 小丽 都 是 中国 人
- Tiểu Vương, Tiểu Lý và Tiểu Lệ đều là người Trung Quốc.
- 丽水 很 美
- Lệ Thủy rất đẹp.
- 海底 有 美丽 的 珊
- Ở đáy biển có san hô xinh đẹp.
- 云霞 在 山间 绚丽多彩
- Mây ngũ sắc rực rỡ sắc màu trong núi.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 事先 收拾 好 行李 , 免得 临 上车 着 忙
- hãy sắp xếp hành lý trước, đừng để đến lúc lên xe lại vội vàng.
- 丽 姝
- người đẹp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
李›
珊›