Đọc nhanh: 报摊 (báo than). Ý nghĩa là: sạp báo; quầy báo.
报摊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sạp báo; quầy báo
出售报刊的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报摊
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 一摊 烂泥
- ao bùn lầy.
- 一摊 稀泥
- một vũng bùn
- 一人仅 摊 五元 钱
- mỗi người chỉ được chia năm đồng.
- 一有 动静 , 要 马上 报告
- nếu có động tĩnh gì, thì sẽ lập tức báo cáo.
- 下列 事项 需要 提交 报告
- Các vấn đề sau đây cần phải báo cáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
报›
摊›