杂草 zá cǎo
volume volume

Từ hán việt: 【tạp thảo】

Đọc nhanh: 杂草 (tạp thảo). Ý nghĩa là: cỏ dại. Ví dụ : - 我们的花园布满了杂草。 Khu vườn của chúng tôi đầy cỏ dại.

Ý Nghĩa của "杂草" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

杂草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cỏ dại

weeds

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 花园 huāyuán 布满 bùmǎn le 杂草 zácǎo

    - Khu vườn của chúng tôi đầy cỏ dại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂草

  • volume volume

    - 西洋 xīyáng 樱草 yīngcǎo 一种 yīzhǒng 杂交 zájiāo de 园林 yuánlín 樱草 yīngcǎo 开有 kāiyǒu yóu 各色 gèsè 花朵 huāduǒ 组成 zǔchéng de 花簇 huācù

    - 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.

  • volume volume

    - 拔除 báchú 杂草 zácǎo

    - nhổ cỏ tạp

  • volume volume

    - 铲除 chǎnchú 杂草 zácǎo

    - diệt sạch cỏ dại.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 庭院 tíngyuàn 杂草丛生 zácǎocóngshēng

    - Cái sân này cỏ mọc um tùm.

  • volume volume

    - 草丛 cǎocóng zhōng hái 杂有 záyǒu 粉红色 fěnhóngsè de 野花 yěhuā

    - trong đám cỏ có xen lẫn những đoá hoa dại màu hồng phấn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 开始 kāishǐ 清除 qīngchú 杂草 zácǎo

    - Họ bắt đầu nhổ cỏ dại.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 工具 gōngjù 粪除 fènchú 杂草 zácǎo

    - Họ dùng công cụ để dọn sạch cỏ dại.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 放火 fànghuǒ 清理 qīnglǐ le 杂草 zácǎo

    - Họ đốt cháy để dọn cỏ dại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tạp
    • Nét bút:ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KND (大弓木)
    • Bảng mã:U+6742
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao