Đọc nhanh: 杂草 (tạp thảo). Ý nghĩa là: cỏ dại. Ví dụ : - 我们的花园布满了杂草。 Khu vườn của chúng tôi đầy cỏ dại.
杂草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cỏ dại
weeds
- 我们 的 花园 布满 了 杂草
- Khu vườn của chúng tôi đầy cỏ dại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂草
- 西洋 樱草 一种 杂交 的 园林 樱草 , 开有 由 各色 花朵 组成 的 花簇
- 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.
- 拔除 杂草
- nhổ cỏ tạp
- 铲除 杂草
- diệt sạch cỏ dại.
- 这座 庭院 杂草丛生
- Cái sân này cỏ mọc um tùm.
- 草丛 中 还 杂有 粉红色 的 野花
- trong đám cỏ có xen lẫn những đoá hoa dại màu hồng phấn.
- 他们 开始 清除 杂草
- Họ bắt đầu nhổ cỏ dại.
- 他们 用 工具 粪除 杂草
- Họ dùng công cụ để dọn sạch cỏ dại.
- 他们 放火 清理 了 杂草
- Họ đốt cháy để dọn cỏ dại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杂›
草›