Đọc nhanh: 杂配 (tạp phối). Ý nghĩa là: lai, trộn.
杂配 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lai
to hybridize
✪ 2. trộn
to mix
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂配
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 鱼龙混杂
- ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn
- 书 啊 , 杂志 , 摆满 了 一 书架子
- Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.
- 事情 乱杂 , 没有 头绪
- sự việc lẫn lộn, không biết đầu đuôi.
- 乳 过程 较为 复杂
- Quá trình sinh sản khá phức tạp.
- 骡子 是 公驴 和 母马 交配 而生 的 杂种
- Con lừa là một loài lai được sinh ra từ sự giao phối giữa con lừa đực và con ngựa cái.
- 骡子 是 公驴 和 母马 交配 而生 的 杂种 动物
- Con lừa là loài động vật lai giữa con lừa đực và con ngựa cái.
- 专利申请 过程 很 复杂
- Quy trình xin cấp bản quyền rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杂›
配›