Đọc nhanh: 杂糅 (tạp nhữu). Ý nghĩa là: lộn xộn; pha trộn; trộn lẫn. Ví dụ : - 古今杂糅 cổ kim lẫn lộn
杂糅 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lộn xộn; pha trộn; trộn lẫn
指不同的事物混杂在一起
- 古今 杂糅
- cổ kim lẫn lộn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂糅
- 鱼龙混杂
- ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 交集 的 情况 很 复杂
- Tình hình giao thoa rất phức tạp.
- 事情 乱杂 , 没有 头绪
- sự việc lẫn lộn, không biết đầu đuôi.
- 杂糅
- lẫn lộn.
- 人声嘈杂
- tiếng người ồn ào.
- 古今 杂糅
- cổ kim lẫn lộn
- 人体 是 一个 复杂 的 有机体
- Cơ thể con người là một thể hữu cơ phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杂›
糅›