杂糅 záróu
volume volume

Từ hán việt: 【tạp nhữu】

Đọc nhanh: 杂糅 (tạp nhữu). Ý nghĩa là: lộn xộn; pha trộn; trộn lẫn. Ví dụ : - 古今杂糅 cổ kim lẫn lộn

Ý Nghĩa của "杂糅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

杂糅 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lộn xộn; pha trộn; trộn lẫn

指不同的事物混杂在一起

Ví dụ:
  • volume volume

    - 古今 gǔjīn 杂糅 záróu

    - cổ kim lẫn lộn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂糅

  • volume volume

    - 鱼龙混杂 yúlónghùnzá

    - ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn

  • volume volume

    - 五金 wǔjīn 杂货 záhuò

    - tiệm tạp hoá kim khí

  • volume volume

    - 交集 jiāojí de 情况 qíngkuàng hěn 复杂 fùzá

    - Tình hình giao thoa rất phức tạp.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 乱杂 luànzá 没有 méiyǒu 头绪 tóuxù

    - sự việc lẫn lộn, không biết đầu đuôi.

  • volume volume

    - 杂糅 záróu

    - lẫn lộn.

  • volume volume

    - 人声嘈杂 rénshēngcáozá

    - tiếng người ồn ào.

  • volume volume

    - 古今 gǔjīn 杂糅 záróu

    - cổ kim lẫn lộn

  • volume volume

    - 人体 réntǐ shì 一个 yígè 复杂 fùzá de 有机体 yǒujītǐ

    - Cơ thể con người là một thể hữu cơ phức tạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tạp
    • Nét bút:ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KND (大弓木)
    • Bảng mã:U+6742
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+9 nét)
    • Pinyin: Róu , Rǒu
    • Âm hán việt: Nhữu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDNHD (火木弓竹木)
    • Bảng mã:U+7CC5
    • Tần suất sử dụng:Thấp