Đọc nhanh: 杂食 (tạp thực). Ý nghĩa là: ăn tạp, ăn quà vặt; ăn vặt. Ví dụ : - 杂食动物 động vật ăn tạp
杂食 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ăn tạp
以各种动物植物为食物
- 杂食 动物
- động vật ăn tạp
✪ 2. ăn quà vặt; ăn vặt
零食; 正常饭食以外的零星食品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂食
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 杂食 动物
- động vật ăn tạp
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 他们 经营 一家 小 食品 杂货店
- Họ đang kinh doanh một tiệm tạp hóa nhỏ.
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
- 杂货店 里 有 很多 相当 不错 的 食物
- Có rất nhiều món ăn khá ngon ở tiệm tạp hóa.
- 中国 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực của Trung Quốc rất nổi tiếng.
- 中级 水平 的 学生 能够 理解 并 使用 复杂 的 句子
- Học sinh ở trình độ trung cấp có thể hiểu và sử dụng các câu phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杂›
食›