杂碎 zásuì
volume volume

Từ hán việt: 【tạp toái】

Đọc nhanh: 杂碎 (tạp toái). Ý nghĩa là: món lòng (gồm lòng, gan... của dê hay bò); cỗ lòng, bộ lòng, tạp nhạp. Ví dụ : - 牛杂碎 món lòng bò. - 羊杂碎 món lòng dê

Ý Nghĩa của "杂碎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

杂碎 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. món lòng (gồm lòng, gan... của dê hay bò); cỗ lòng

煮熟切碎供食用的牛羊等的内脏

Ví dụ:
  • volume volume

    - niú 杂碎 zásuì

    - món lòng bò

  • volume volume

    - 羊杂碎 yángzásuì

    - món lòng dê

✪ 2. bộ lòng

✪ 3. tạp nhạp

形容非常混乱, 杂乱无章

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂碎

  • volume volume

    - shū 杂志 zázhì 乃至于 nǎizhìyú 报纸 bàozhǐ dōu yǒu

    - Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.

  • volume volume

    - 鱼龙混杂 yúlónghùnzá

    - ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn

  • volume volume

    - 事情 shìqing 复杂 fùzá le le

    - Sự việc rất phức tạp.

  • volume volume

    - 五金 wǔjīn 杂货 záhuò

    - tiệm tạp hoá kim khí

  • volume volume

    - 羊杂碎 yángzásuì

    - món lòng dê

  • volume volume

    - niú 杂碎 zásuì

    - món lòng bò

  • volume volume

    - 五方杂处 wǔfāngzáchǔ

    - những người tứ xứ sống hỗn tạp.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 乱杂 luànzá 没有 méiyǒu 头绪 tóuxù

    - sự việc lẫn lộn, không biết đầu đuôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tạp
    • Nét bút:ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KND (大弓木)
    • Bảng mã:U+6742
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Toái
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRYOJ (一口卜人十)
    • Bảng mã:U+788E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao