Đọc nhanh: 杂碎 (tạp toái). Ý nghĩa là: món lòng (gồm lòng, gan... của dê hay bò); cỗ lòng, bộ lòng, tạp nhạp. Ví dụ : - 牛杂碎 món lòng bò. - 羊杂碎 món lòng dê
杂碎 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. món lòng (gồm lòng, gan... của dê hay bò); cỗ lòng
煮熟切碎供食用的牛羊等的内脏
- 牛 杂碎
- món lòng bò
- 羊杂碎
- món lòng dê
✪ 2. bộ lòng
✪ 3. tạp nhạp
形容非常混乱, 杂乱无章
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂碎
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 鱼龙混杂
- ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn
- 事情 复杂 了 去 了
- Sự việc rất phức tạp.
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 羊杂碎
- món lòng dê
- 牛 杂碎
- món lòng bò
- 五方杂处
- những người tứ xứ sống hỗn tạp.
- 事情 乱杂 , 没有 头绪
- sự việc lẫn lộn, không biết đầu đuôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杂›
碎›