杂文 záwén
volume volume

Từ hán việt: 【tạp văn】

Đọc nhanh: 杂文 (tạp văn). Ý nghĩa là: tạp văn (một loại tản văn hiện đại, không câu nệ hình thức, chú trọng nghị luận, cũng có thể tường thuật sự việc.). Ví dụ : - 广义的杂文也可以包括小品文在内。 nghĩa rộng của tạp văn cũng có thể bao hàm cả nội dung của tiểu phẩm.. - 这个集子是个大杂拌儿有诗有杂文有游记还有短篇小说。 tập sách này có đủ loại, thơ, văn, du ký, còn có cả truyện ngắn nữa.. - 这篇杂文像是鲁迅先生的手笔。 bài tạp văn này hình như là bản thảo chép tay của Lỗ Tấn.

Ý Nghĩa của "杂文" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

杂文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tạp văn (một loại tản văn hiện đại, không câu nệ hình thức, chú trọng nghị luận, cũng có thể tường thuật sự việc.)

现代散文的一种,不拘泥于某一种形式,偏重议论,也可以叙事

Ví dụ:
  • volume volume

    - 广义 guǎngyì de 杂文 záwén 可以 kěyǐ 包括 bāokuò 小品文 xiǎopǐnwén 在内 zàinèi

    - nghĩa rộng của tạp văn cũng có thể bao hàm cả nội dung của tiểu phẩm.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 集子 jízi shì 杂拌儿 zábànér yǒu shī yǒu 杂文 záwén yǒu 游记 yóujì 还有 háiyǒu 短篇小说 duǎnpiānxiǎoshuō

    - tập sách này có đủ loại, thơ, văn, du ký, còn có cả truyện ngắn nữa.

  • volume volume

    - 这篇 zhèpiān 杂文 záwén 像是 xiàngshì 鲁迅 lǔxùn 先生 xiānsheng de 手笔 shǒubǐ

    - bài tạp văn này hình như là bản thảo chép tay của Lỗ Tấn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂文

  • volume volume

    - 文笔 wénbǐ 错杂 cuòzá 伦次 lúncì 毫无 háowú 伦次 lúncì

    - văn vẻ lộn xộn, chẳng mạch lạc.

  • volume volume

    - 杂志 zázhì 刊文 kānwén 引发 yǐnfā 争论 zhēnglùn

    - Tạp chỉ đăng bài gây ra tranh luận.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 集子 jízi shì 杂拌儿 zábànér yǒu shī yǒu 杂文 záwén yǒu 游记 yóujì 还有 háiyǒu 短篇小说 duǎnpiānxiǎoshuō

    - tập sách này có đủ loại, thơ, văn, du ký, còn có cả truyện ngắn nữa.

  • volume volume

    - 广义 guǎngyì de 杂文 záwén 可以 kěyǐ 包括 bāokuò 小品文 xiǎopǐnwén 在内 zàinèi

    - nghĩa rộng của tạp văn cũng có thể bao hàm cả nội dung của tiểu phẩm.

  • volume volume

    - 主编 zhǔbiān 一本 yīběn 语文 yǔwén 杂志 zázhì

    - anh ấy là chủ biên của một tạp chí ngữ văn.

  • volume volume

    - shì 这本 zhèběn 语文 yǔwén 杂志 zázhì de 主编 zhǔbiān

    - anh ấy là tổng biên tập của tạp chí ngữ văn này.

  • volume volume

    - zài 杂志 zázhì shàng 发表 fābiǎo le 文章 wénzhāng

    - Anh ấy đã đăng bài viết trên tạp chí.

  • volume volume

    - 这篇 zhèpiān 杂文 záwén 像是 xiàngshì 鲁迅 lǔxùn 先生 xiānsheng de 手笔 shǒubǐ

    - bài tạp văn này hình như là bản thảo chép tay của Lỗ Tấn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tạp
    • Nét bút:ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KND (大弓木)
    • Bảng mã:U+6742
    • Tần suất sử dụng:Rất cao