Đọc nhanh: 阿郎杂碎 (a lang tạp toái). Ý nghĩa là: hôi tanh.
阿郎杂碎 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hôi tanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿郎杂碎
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 羊杂碎
- món lòng dê
- 中秋 的 月色 真 美 , 美得 让 人 心碎 , 美得 让 人 陶醉
- Ánh trăng trong tết trung thu thật đẹp, đẹp đến mức khiến người ta đau lòng, đẹp đến mức khiến người ta say đắm.
- 牛 杂碎
- món lòng bò
- 东西 零碎
- đồ đạc vặt vãnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杂›
碎›
郎›
阿›