Đọc nhanh: 杂物 (tạp vật). Ý nghĩa là: các mặt hàng không có giá trị, rác, các bit và bob khác nhau. Ví dụ : - 那支大麻混在我旧梳妆台里的杂物里 Nó ở trong tủ quần áo của tôi.
杂物 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. các mặt hàng không có giá trị
items of no value
✪ 2. rác
junk
- 那支 大麻 混在 我 旧 梳妆台 里 的 杂物 里
- Nó ở trong tủ quần áo của tôi.
✪ 3. các bit và bob khác nhau
various bits and bobs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂物
- 柜子 里面 放着 杂物
- Trong tủ có ít đồ lặt vặt.
- 仓库 空处 堆 杂物
- Chỗ trống trong kho có thể chất đồ linh tinh.
- 图片 作为 时代 杂志 年度 风云人物 自己
- Hãy tưởng tượng bạn là nhân vật của năm của tạp chí Time.
- 院里 放着 什 杂物
- Trong sân có đặt các đồ vật linh tinh.
- 骡子 是 公驴 和 母马 交配 而生 的 杂种 动物
- Con lừa là loài động vật lai giữa con lừa đực và con ngựa cái.
- 请 清除 出去 这些 杂物
- Hãy loại bỏ những vật linh tinh này.
- 杂货店 里 有 很多 相当 不错 的 食物
- Có rất nhiều món ăn khá ngon ở tiệm tạp hóa.
- 那支 大麻 混在 我 旧 梳妆台 里 的 杂物 里
- Nó ở trong tủ quần áo của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杂›
物›