Đọc nhanh: 杂感 (tạp cảm). Ý nghĩa là: cảm tưởng linh tinh, tuỳ bút.
杂感 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cảm tưởng linh tinh
零星的感想
✪ 2. tuỳ bút
写零星感想的一种文体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂感
- 不要 这么 多愁善感
- Đừng đa sầu đa cảm như vậy.
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 不胜感激
- vô cùng cảm kích
- 不要 随意 糟蹋 别人 的 感情
- Đừng chơi đùa với tình cảm của người khác.
- 她 因为 复杂 的 程序 感到 困惑
- Cô ấy cảm thấy bối rối vì quy trình phức tạp.
- 不要 无视 别人 的 感受
- Đừng coi nhẹ cảm xúc của người khác.
- 他 对 复杂 的 数学题 感到 困惑
- Anh ấy cảm thấy bối rối với bài toán phức tạp.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
感›
杂›