Đọc nhanh: 杂念 (tạp niệm). Ý nghĩa là: ý nghĩ mờ ám; ý nghĩ đen tối. Ví dụ : - 摒除杂念 gạt bỏ ý nghĩ đen tối. - 私心杂念 ý nghĩ tư lợi
杂念 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ý nghĩ mờ ám; ý nghĩ đen tối
不纯正的念头,多指为个人打算的念头
- 摒除 杂念
- gạt bỏ ý nghĩ đen tối
- 私心杂念
- ý nghĩ tư lợi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂念
- 摒除 杂念
- gạt bỏ ý nghĩ đen tối
- 屏除 杂念
- dẹp bỏ những suy nghĩ linh tinh
- 私心杂念
- ý nghĩ tư lợi
- 杂念
- ý nghĩ mờ ám; ý nghĩ đen tối
- 私心杂念
- ý nghĩ tư lợi.
- 她 的 私心杂念 重
- Cô ấy trong lòng có nhiều tư tâm ích kỷ.
- 买不起 奢侈品 , 我 还 念 不 对 这些 品牌 名 吗 ?
- Mua không nổi hàng xa xỉ, tôi chẳng nhẽ còn không đọc đúng tên của mấy thương hiệu này sao?
- 中级 水平 的 学生 能够 理解 并 使用 复杂 的 句子
- Học sinh ở trình độ trung cấp có thể hiểu và sử dụng các câu phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
念›
杂›