杂念 zániàn
volume volume

Từ hán việt: 【tạp niệm】

Đọc nhanh: 杂念 (tạp niệm). Ý nghĩa là: ý nghĩ mờ ám; ý nghĩ đen tối. Ví dụ : - 摒除杂念 gạt bỏ ý nghĩ đen tối. - 私心杂念 ý nghĩ tư lợi

Ý Nghĩa của "杂念" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

杂念 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ý nghĩ mờ ám; ý nghĩ đen tối

不纯正的念头,多指为个人打算的念头

Ví dụ:
  • volume volume

    - 摒除 bìngchú 杂念 zániàn

    - gạt bỏ ý nghĩ đen tối

  • volume volume

    - 私心杂念 sīxīnzániàn

    - ý nghĩ tư lợi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂念

  • volume volume

    - 摒除 bìngchú 杂念 zániàn

    - gạt bỏ ý nghĩ đen tối

  • volume volume

    - 屏除 bǐngchú 杂念 zániàn

    - dẹp bỏ những suy nghĩ linh tinh

  • volume volume

    - 私心杂念 sīxīnzániàn

    - ý nghĩ tư lợi

  • volume volume

    - 杂念 zániàn

    - ý nghĩ mờ ám; ý nghĩ đen tối

  • volume volume

    - 私心杂念 sīxīnzániàn

    - ý nghĩ tư lợi.

  • volume volume

    - de 私心杂念 sīxīnzániàn zhòng

    - Cô ấy trong lòng có nhiều tư tâm ích kỷ.

  • volume volume

    - 买不起 mǎibuqǐ 奢侈品 shēchǐpǐn hái niàn duì 这些 zhèxiē 品牌 pǐnpái míng ma

    - Mua không nổi hàng xa xỉ, tôi chẳng nhẽ còn không đọc đúng tên của mấy thương hiệu này sao?

  • - 中级 zhōngjí 水平 shuǐpíng de 学生 xuésheng 能够 nénggòu 理解 lǐjiě bìng 使用 shǐyòng 复杂 fùzá de 句子 jùzi

    - Học sinh ở trình độ trung cấp có thể hiểu và sử dụng các câu phức tạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Niàn
    • Âm hán việt: Niệm
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OINP (人戈弓心)
    • Bảng mã:U+5FF5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tạp
    • Nét bút:ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KND (大弓木)
    • Bảng mã:U+6742
    • Tần suất sử dụng:Rất cao