Đọc nhanh: 人体模型 (nhân thể mô hình). Ý nghĩa là: ma nơ canh Hình nộm làm mẫu; nộm.
人体模型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ma nơ canh Hình nộm làm mẫu; nộm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人体模型
- 个人 和 集体 是 休戚相关 的
- Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.
- 人体 构造
- Cấu tạo cơ thể người
- 一些 细菌 对 人体 有益
- Một số vi khuẩn có lợi cho cơ thể.
- 成年人 和 儿童 在 体型 上 有 显著 的 区别
- người lớn và trẻ em về dáng người có sự khác biệt rõ rệt.
- 他 一切 为了 集体 , 全然 不 考虑 个人 的 得失
- anh ấy tất cả vì tập thể, hoàn toàn không nghĩ đến hơn thiệt cá nhân.
- 生物学家 们 塑造 了 形体 完整 的 中国 猿人 模型
- những nhà sinh vật học đã nặn được mô hình người vượn Trung Quốc với hình thái hoàn chỉnh.
- 人体模型
- mô hình người.
- 一个 人 的 作为 体现 他 的 态度
- Hành vi của một người thể hiện thái độ của người đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
体›
型›
模›