Đọc nhanh: 杂录 (tạp lục). Ý nghĩa là: văn học lệch lạc, varia.
杂录 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. văn học lệch lạc
literary miscellany
✪ 2. varia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂录
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 事情 复杂 了 去 了
- Sự việc rất phức tạp.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 这 篇文章 被 杂志 录用
- Bài viết này được tạp chí chấp nhận.
- 五方杂处
- những người tứ xứ sống hỗn tạp.
- 事情 乱杂 , 没有 头绪
- sự việc lẫn lộn, không biết đầu đuôi.
- 乳 过程 较为 复杂
- Quá trình sinh sản khá phức tạp.
- 事情 的 原由 很 复杂
- Nguyên nhân của sự việc rất phức tạ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
录›
杂›