杂录 zá lù
volume volume

Từ hán việt: 【tạp lục】

Đọc nhanh: 杂录 (tạp lục). Ý nghĩa là: văn học lệch lạc, varia.

Ý Nghĩa của "杂录" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

杂录 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. văn học lệch lạc

literary miscellany

✪ 2. varia

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂录

  • volume volume

    - shū 杂志 zázhì 乃至于 nǎizhìyú 报纸 bàozhǐ dōu yǒu

    - Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 复杂 fùzá le le

    - Sự việc rất phức tạp.

  • volume volume

    - 黄色录像 huángsèlùxiàng 毒害 dúhài 人们 rénmen de 心灵 xīnlíng

    - phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng bèi 杂志 zázhì 录用 lùyòng

    - Bài viết này được tạp chí chấp nhận.

  • volume volume

    - 五方杂处 wǔfāngzáchǔ

    - những người tứ xứ sống hỗn tạp.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 乱杂 luànzá 没有 méiyǒu 头绪 tóuxù

    - sự việc lẫn lộn, không biết đầu đuôi.

  • volume volume

    - 过程 guòchéng 较为 jiàowéi 复杂 fùzá

    - Quá trình sinh sản khá phức tạp.

  • volume volume

    - 事情 shìqing de 原由 yuányóu hěn 复杂 fùzá

    - Nguyên nhân của sự việc rất phức tạ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NMME (弓一一水)
    • Bảng mã:U+5F55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tạp
    • Nét bút:ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KND (大弓木)
    • Bảng mã:U+6742
    • Tần suất sử dụng:Rất cao