Đọc nhanh: 杂戏 (tạp hí). Ý nghĩa là: nhào lộn, giải trí tại lễ hội dân gian.
杂戏 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhào lộn
acrobatics
✪ 2. giải trí tại lễ hội dân gian
entertainment at folk festival
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂戏
- 鱼龙混杂
- ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn
- 事情 复杂 了 去 了
- Sự việc rất phức tạp.
- 书 啊 , 杂志 , 摆满 了 一 书架子
- Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.
- 书架上 摆满 了 驳杂 的 书籍
- Giá sách chất đầy những cuốn sách khác nhau.
- 事情 乱杂 , 没有 头绪
- sự việc lẫn lộn, không biết đầu đuôi.
- 乳 过程 较为 复杂
- Quá trình sinh sản khá phức tạp.
- 专利申请 过程 很 复杂
- Quy trình xin cấp bản quyền rất phức tạp.
- 事情 的 原由 很 复杂
- Nguyên nhân của sự việc rất phức tạ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戏›
杂›