Đọc nhanh: 杂役 (tạp dịch). Ý nghĩa là: công việc lặt vặt, nhân viên bán thời gian, tạp dịch.
杂役 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. công việc lặt vặt
odd jobs
✪ 2. nhân viên bán thời gian
part-time worker
✪ 3. tạp dịch
旧时统治者强迫人民从事的艰苦繁重的体力劳动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂役
- 鱼龙混杂
- ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 交集 的 情况 很 复杂
- Tình hình giao thoa rất phức tạp.
- 五方杂处
- những người tứ xứ sống hỗn tạp.
- 人声嘈杂
- tiếng người ồn ào.
- 乳 过程 较为 复杂
- Quá trình sinh sản khá phức tạp.
- 人体 是 一个 复杂 的 有机体
- Cơ thể con người là một thể hữu cơ phức tạp.
- 人 体内 的 器官 很 复杂
- Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
役›
杂›