Đọc nhanh: 杂多县 (tạp đa huyện). Ý nghĩa là: Hạt Zadoi (tiếng Tây Tạng: rdza stod rdzong) ở quận tự trị Yushu Tây Tạng 玉樹藏族自治州 | 玉树藏族自治州, Thanh Hải.
✪ 1. Hạt Zadoi (tiếng Tây Tạng: rdza stod rdzong) ở quận tự trị Yushu Tây Tạng 玉樹藏族自治州 | 玉树藏族自治州, Thanh Hải
Zadoi county (Tibetan: rdza stod rdzong) in Yushu Tibetan autonomous prefecture 玉樹藏族自治州|玉树藏族自治州 [Yu4 shù Zàng zú zì zhì zhōu], Qinghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂多县
- 来 参加 面试 的 人 很多 免不了 鱼龙混杂
- Có rất nhiều người đến tham gia phỏng vấn.
- 笔画 多 的 字 比较复杂
- Chữ có nhiều nét thì khá phức tạp.
- 这个 小城 是 县治 , 人口 不 多
- Thị trấn nhỏ này là huyện lỵ, dân số không nhiều.
- 大 杂院儿 住 着 很多 人
- Khu nhà tập thể có nhiều người.
- 他 每天 都 有 很多 杂 事儿
- Anh ấy mỗi ngày đều có rất nhiều việc linh tinh.
- 这项 工作 非常复杂 , 我们 会 面临 很多 难以 预计 的 困难
- Công việc này rất phức tạp và chúng ta sẽ phải đối mặt với rất nhiều khó khăn khó lường trước được.
- 这个 月 杂费 有点 多
- Tháng này phí phụ có chút nhiều.
- 许多 杂志 发表 了 由 俄国 航天 探测器 获得 的 有关 金星 的 信息
- Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
多›
杂›