Đọc nhanh: 杂俎 (tạp trở). Ý nghĩa là: Cái bàn nhỏ, bày các món ăn lặt vặt — Sách ghi chép chuyện lặt vặt..
杂俎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cái bàn nhỏ, bày các món ăn lặt vặt — Sách ghi chép chuyện lặt vặt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂俎
- 鱼龙混杂
- ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 交集 的 情况 很 复杂
- Tình hình giao thoa rất phức tạp.
- 事情 乱杂 , 没有 头绪
- sự việc lẫn lộn, không biết đầu đuôi.
- 人声嘈杂
- tiếng người ồn ào.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 人体 是 一个 复杂 的 有机体
- Cơ thể con người là một thể hữu cơ phức tạp.
- 人 体内 的 器官 很 复杂
- Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俎›
杂›