谣俗 yáo sú
volume volume

Từ hán việt: 【dao tục】

Đọc nhanh: 谣俗 (dao tục). Ý nghĩa là: Có nghĩa như Phong tục..

Ý Nghĩa của "谣俗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谣俗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Có nghĩa như Phong tục.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谣俗

  • volume volume

    - 他们 tāmen 遵循 zūnxún 传统 chuántǒng de 葬礼 zànglǐ 风俗 fēngsú

    - Họ tuân theo phong tục tang lễ truyền thống.

  • volume volume

    - 风俗 fēngsú 颓败 tuíbài

    - phong tục hủ bại

  • volume volume

    - 他们 tāmen 保留 bǎoliú le 悠久 yōujiǔ de 习俗 xísú

    - Họ giữ gìn các tập tục lâu đời.

  • volume volume

    - 如今 rújīn 还是 háishì 俗家 sújiā

    - Anh ấy vẫn là một người phàm tục.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 相信 xiāngxìn le 那个 nàgè 谣言 yáoyán

    - Họ đã tin vào lời đồn đó.

  • volume volume

    - 否认 fǒurèn le 那个 nàgè 谣言 yáoyán

    - Anh ấy phủ nhận tin đồn đó.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 有句 yǒujù 俗语 súyǔ gǒu xián 家贫 jiāpín ér xián 母丑 mǔchǒu

    - Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"

  • volume volume

    - 了解 liǎojiě 当地 dāngdì de 风俗人情 fēngsúrénqíng

    - Anh ấy am hiểu phong tục tập quán địa phương.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tục
    • Nét bút:ノ丨ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OCOR (人金人口)
    • Bảng mã:U+4FD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+10 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao
    • Nét bút:丶フノ丶丶ノノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVBOU (戈女月人山)
    • Bảng mã:U+8C23
    • Tần suất sử dụng:Cao