Đọc nhanh: 谣俗 (dao tục). Ý nghĩa là: Có nghĩa như Phong tục..
谣俗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Có nghĩa như Phong tục.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谣俗
- 他们 遵循 传统 的 葬礼 风俗
- Họ tuân theo phong tục tang lễ truyền thống.
- 风俗 颓败
- phong tục hủ bại
- 他们 保留 了 悠久 的 习俗
- Họ giữ gìn các tập tục lâu đời.
- 他 如今 还是 个 俗家
- Anh ấy vẫn là một người phàm tục.
- 他们 相信 了 那个 谣言
- Họ đã tin vào lời đồn đó.
- 他 否认 了 那个 谣言
- Anh ấy phủ nhận tin đồn đó.
- 中国 有句 俗语 : 狗 不 嫌 家贫 , 儿 不 嫌 母丑
- Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"
- 他 了解 当地 的 风俗人情
- Anh ấy am hiểu phong tục tập quán địa phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俗›
谣›