杂件 zá jiàn
volume volume

Từ hán việt: 【tạp kiện】

Đọc nhanh: 杂件 (tạp kiện). Ý nghĩa là: Các mặt hàng linh tinh.

Ý Nghĩa của "杂件" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

杂件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Các mặt hàng linh tinh

miscellaneous goods

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂件

  • volume volume

    - 案件 ànjiàn de 推理 tuīlǐ 过程 guòchéng 非常复杂 fēichángfùzá

    - Quá trình suy luận của vụ án rất phức tạp.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì 似乎 sìhū 复杂 fùzá

    - Chuyện này có vẻ không phức tạp.

  • volume volume

    - 其实 qíshí 这件 zhèjiàn shì bìng 复杂 fùzá

    - Thực ra việc này không phức tạp.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì 复杂 fùzá

    - Việc này thật phức tạp!

  • volume volume

    - 打量 dǎliàng 这件 zhèjiàn shì hěn 复杂 fùzá

    - Anh ấy cho rằng việc này rất phức tạp.

  • volume volume

    - 我算 wǒsuàn 这件 zhèjiàn 事不太 shìbùtài 复杂 fùzá

    - Tôi đoán việc này không quá phức tạp.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì 不用 bùyòng 那么 nàme 复杂 fùzá

    - Việc này không cần phải phức tạp như vậy.

  • - 这件 zhèjiàn 事情 shìqing tài 复杂 fùzá le zhēn dǒng

    - Việc này quá phức tạp, tôi thật không hiểu nổi!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tạp
    • Nét bút:ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KND (大弓木)
    • Bảng mã:U+6742
    • Tần suất sử dụng:Rất cao