Đọc nhanh: 杂件 (tạp kiện). Ý nghĩa là: Các mặt hàng linh tinh.
杂件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Các mặt hàng linh tinh
miscellaneous goods
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂件
- 案件 的 推理 过程 非常复杂
- Quá trình suy luận của vụ án rất phức tạp.
- 这件 事 似乎 不 复杂
- Chuyện này có vẻ không phức tạp.
- 其实 这件 事 并 不 复杂
- Thực ra việc này không phức tạp.
- 这件 事 可 复杂 !
- Việc này thật phức tạp!
- 他 打量 这件 事 很 复杂
- Anh ấy cho rằng việc này rất phức tạp.
- 我算 这件 事不太 复杂
- Tôi đoán việc này không quá phức tạp.
- 这件 事 不用 那么 复杂
- Việc này không cần phải phức tạp như vậy.
- 这件 事情 太 复杂 了 , 我 真 不 懂 !
- Việc này quá phức tạp, tôi thật không hiểu nổi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
杂›