Đọc nhanh: 杀毒软件 (sát độc nhuyễn kiện). Ý nghĩa là: phần mềm chống vi-rút.
杀毒软件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phần mềm chống vi-rút
antivirus software
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杀毒软件
- 我们 需要 安装 新 的 软件
- Chúng ta cần cài đặt phần mềm mới.
- 我 安装 杀毒软件 , 清除 了 电脑病毒
- Tôi đã cài đặt phần mềm diệt virus và diệt virus máy tính.
- 杀毒软件
- phần mềm diệt virus.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 扫描 软件 可以 查找 病毒
- Phần mềm quét có thể tìm virus.
- 公司 开始 运用 新 软件
- Công ty bắt đầu áp dụng phần mềm mới.
- 免费 杀毒软件 吸引 了 大批 网迷
- Phần mềm diệt virus miễn phí đã thu hút được một lượng lớn người hâm mộ Internet.
- 他们 成功 研发 了 新 软件
- Họ đã thành công trong việc nghiên cứu và phát triển phần mềm mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
杀›
毒›
软›