Đọc nhanh: 杀口甜 (sát khẩu điềm). Ý nghĩa là: ngọt sắc.
杀口甜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngọt sắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杀口甜
- 果浆 味道 酸甜 可口
- Nước ép trái cây có vị chua ngọt thơm ngon.
- 口 甜心 辣
- Lời nói ngọt ngào nhưng trái tim độc ác; khẩu phật tâm xà.
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa Ha Mi rất ngọt.
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa lưới hami có vị ngọt.
- 甘甜 可口
- vị ngọt vừa miệng
- 这口井 的 水 澄清 甘甜
- Nước giếng này trong veo và ngọt lịm.
- 伤口 用 酒精 消毒 杀得 慌
- Dùng cồn rửa vết thương, xót chết đi được.
- 一口 否定
- phủ định hoàn toàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
杀›
甜›