山竹子 shān zhúzi
volume volume

Từ hán việt: 【sơn trúc tử】

Đọc nhanh: 山竹子 (sơn trúc tử). Ý nghĩa là: cây măng cụt.

Ý Nghĩa của "山竹子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

山竹子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây măng cụt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山竹子

  • volume volume

    - 一墩 yīdūn 竹子 zhúzi zhēn 好看 hǎokàn

    - Một khóm trúc thật đẹp.

  • volume volume

    - 修篁 xiūhuáng ( zhǎng 竹子 zhúzi )

    - cây tre dài

  • volume volume

    - 农民 nóngmín zài 山上 shānshàng cǎi 竹笋 zhúsǔn

    - Nông dân hái măng tre trên núi.

  • volume volume

    - 山谷 shāngǔ de 口子 kǒuzi shàng yǒu zuò 选矿厂 xuǎnkuàngchǎng

    - ở cửa thung lũng có một nhà máy tuyển quặng.

  • volume volume

    - 丰富 fēngfù le 竹子 zhúzi de 用途 yòngtú

    - Anh ấy làm phong phú công dụng của tre.

  • volume volume

    - 大熊猫 dàxióngmāo de 基本 jīběn 食物 shíwù shì 竹子 zhúzi

    - Thức ăn cơ bản của gấu trúc là tre.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 竹子 zhúzi 搭建 dājiàn le 小屋 xiǎowū

    - Họ đã dùng tre để dựng lên một căn nhà nhỏ.

  • volume volume

    - 山上 shānshàng yǒu 好多 hǎoduō 菌子 jùnzi

    - Trên núi có rất nhiều nấm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhú
    • Âm hán việt: Trúc
    • Nét bút:ノ一丨ノ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:H (竹)
    • Bảng mã:U+7AF9
    • Tần suất sử dụng:Cao