Đọc nhanh: 机滤罐 (cơ lự quán). Ý nghĩa là: lọc dầu máy.
机滤罐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lọc dầu máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机滤罐
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 较 小 的 机组 直接 装在 贮 气罐 上
- Bộ phận nhỏ hơn được gắn trực tiếp trên bình chứa khí.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
滤›
罐›