Đọc nhanh: 机械翻译 (cơ giới phiên dịch). Ý nghĩa là: dịch máy.
机械翻译 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch máy
machine translation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机械翻译
- 你 把 简爱 比做 《 机械战警 》 实在 太 爆笑 了
- Thật là buồn cười khi bạn so sánh Jane Eyre với Robocop.
- 他 充当 了 翻译
- Anh ấy đóng vai trò là người phiên dịch.
- 他 当过 三年 翻译
- Anh ấy làm phiên dịch viên ba năm rồi.
- 他 是 一个 好 翻译
- Anh ấy là một phiên dịch giỏi.
- 他 在 会议 上 充当 翻译
- Anh ấy làm phiên dịch trong cuộc họp.
- 他 做 翻译 , 一字一句 都 不敢 苟且
- anh ấy làm phiên dịch, một chữ một câu cũng không dám cẩu thả.
- 他 机械 地 执行 她 的 命令
- Anh máy móc thực hiện mệnh lệnh của cô.
- 他 机械 地 回答 我 的 问题
- Cô ấy máy móc trả lời câu hỏi của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
械›
翻›
译›