Đọc nhanh: 机械语言 (cơ giới ngữ ngôn). Ý nghĩa là: ngôn ngữ máy.
机械语言 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngôn ngữ máy
machine language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机械语言
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 不言不语
- chẳng nói chẳng rằng
- 他们 的 言语 有些 兽性
- Lời nói của họ có chút thú tính.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 人家 问 你 话 呢 , 你 怎么 不 言语
- người ta hỏi sao anh không trả lời?
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
械›
言›
语›