Đọc nhanh: 机械运动 (cơ giới vận động). Ý nghĩa là: chuyển động cơ giới; chuyển động máy móc.
机械运动 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển động cơ giới; chuyển động máy móc
物体之间或物体中各点之间相对位置改变的运动机械运动是物质最简单、最基本的运动形式,如机械运转、车辆行驶等机械运动分为平动、转动、直线运动、曲线运动、匀速运动和变速运动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机械运动
- 机械化 取代 了 繁重 的 体力劳动
- cơ giới hoá đã thay thế lao động chân tay nặng nhọc.
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
- 机械传动
- truyền lực cơ giới.
- 很多 长期 卧床 的 病人 会 失去 运动 机能
- Bạn thấy điều này rất nhiều ở những bệnh nhân nằm liệt giường.
- 机器 运转 产生 了 震动
- Máy móc vận hành tạo ra rung động.
- 进行 踏步机 运动 30 分钟 能 帮助 消耗 200 左右 的 热量
- 30 phút tập thể dục trên máy chạy bộ có thể giúp đốt cháy khoảng 200 calo
- 趋 水性 一个 有机物 对 水分 的 反应 而 产生 的 运动
- Chuyển đổi năng lượng của một hợp chất hữu cơ theo phản ứng với nước thành chuyển động.
- 蒸汽 推动 了 机器 运转
- Hơi nước đã làm máy móc vận hành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
机›
械›
运›