Đọc nhanh: 软杆双爪式机械手 (nhuyễn can song trảo thức cơ giới thủ). Ý nghĩa là: Tay gắp kép có khớp nối.
软杆双爪式机械手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tay gắp kép có khớp nối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软杆双爪式机械手
- 这 款 手机 的 款式 很 新颖
- Mẫu mã của chiếc điện thoại mới này rất mới mẻ.
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 手机 配备 了 双 摄像头
- Điện thoại được trang bị camera kép.
- 这种 手机 款式 过时 了
- Mẫu điện thoại này đã lỗi thời rồi.
- 他 使用 手机 来 拍照
- Anh ấy dùng điện thoại để chụp ảnh.
- 人生 两件 宝 , 双手 与 大脑
- Đời người có hai vật quý giá, đôi bàn tay và khối óc.
- 我 有 十个 手机软件
- Tôi có mười phần mềm điện thoại.
- 手机 为 人们 提供 了 即时 的 联系方式
- Điện thoại di động cung cấp cho mọi người những cách kết nối tức thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
式›
手›
机›
杆›
械›
爪›
软›