Đọc nhanh: 机械化步兵 (cơ giới hoá bộ binh). Ý nghĩa là: Bộ binh cơ giới.
机械化步兵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ binh cơ giới
机械化步兵,以步兵战车或装甲输送车为主要装备的步兵。现代步兵的重要组成部分,在地面作战中具有极其重要的地位和作用。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机械化步兵
- 进一步 实现 农业 机械化
- thực hiện cơ giới hoá nông nghiệp thêm một bước nữa.
- 机械化 取代 了 繁重 的 体力劳动
- cơ giới hoá đã thay thế lao động chân tay nặng nhọc.
- 我们 煤矿 的 机械化 程度 比 先前 高多 了
- trình độ cơ giới hoá của mỏ than chúng tôi cao hơn trước nhiều.
- 他 机械 地 重复 同样 步骤
- Anh ta máy móc lặp lại các bước giống nhau.
- 机械化 部队
- bộ đội cơ giới.
- 农业 机械化
- cơ giới hoá công nghiệp.
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
- 要是 到 那会儿 农业 全部 机械化 了 , 那才 美 呢
- nếu đến lúc ấy nông nghiệp được cơ giới hoá tất cả thì tuyệt biết mấy!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兵›
化›
机›
械›
步›