Đọc nhanh: 订单数 (đính đơn số). Ý nghĩa là: Số đơn hàng.
订单数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Số đơn hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 订单数
- 如果 你 想 下 订单 办公室 在 前面
- Văn phòng có sẵn nếu bạn muốn đặt hàng.
- 今天 订单 沓至
- Đơn đặt hàng hôm nay nhiều.
- 他 的 订单 被 取消 了
- Cô ấy đã hủy bỏ kế hoạch du lịch.
- 我 住 在 单数 楼层
- Tôi sống ở tầng có số lẻ.
- 奇数 孤单 不成 双
- Số lẻ cô đơn không thành cặp.
- 你 有 一个 待发 的 订单
- Bạn có một đơn đặt hàng đang chờ xử lý.
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
- 订单 上 需要 标明 商品 的 数量 及 单位
- Trên đơn hàng cần ghi rõ số lượng và đơn vị của sản phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
数›
订›