Đọc nhanh: 机库 (cơ khố). Ý nghĩa là: (máy bay) nhà chứa máy bay.
机库 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (máy bay) nhà chứa máy bay
(aircraft) hangar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机库
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 飞机库 顶 最高点 高 103 英尺
- Điểm cao nhất của nhà chứa máy bay cao 103 feet.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 现在 场景 转 到 仓库 , 行凶 者 正 埋伏 在 那里 伺机 行动
- Hiện tại, cảnh quan chuyển sang kho, kẻ tấn công đang ẩn nấp ở đó chờ thời cơ để hành động.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
库›
机›