Đọc nhanh: 飞机库 (phi cơ khố). Ý nghĩa là: Nhà chứa máy bay.
飞机库 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà chứa máy bay
飞机库简称机库,维修飞机的大跨度单层建筑物,是飞机维修区的主要建筑。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞机库
- 军用飞机
- máy bay quân sự.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 不明 国籍 的 飞机
- máy bay không rõ quốc tịch
- 他 年轻 时 驾驶 过 飞机
- Anh ấy đã từng lái máy bay hồi trẻ.
- 飞机库 顶 最高点 高 103 英尺
- Điểm cao nhất của nhà chứa máy bay cao 103 feet.
- 他们 制造 了 一种 新型 飞机
- Họ đã sản xuất một loại máy bay mới.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
- 他 在 飞机场 工作 了 很多年
- Anh ấy đã làm việc ở sân bay nhiều năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
库›
机›
飞›