Đọc nhanh: 机床防护板 (cơ sàng phòng hộ bản). Ý nghĩa là: Tấm che máy.
机床防护板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm che máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机床防护板
- 定期 将 机器 维护
- Định kỳ bảo dưỡng máy móc.
- 在 保安人员 的 护卫 下 安全 抵达 机场
- được đáp xuống sân bay an toàn dưới sự bảo vệ của nhân viên an ninh.
- 床板 有道 缝
- giường có một khe hở.
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 很多 长期 卧床 的 病人 会 失去 运动 机能
- Bạn thấy điều này rất nhiều ở những bệnh nhân nằm liệt giường.
- 他们 尽力 简化 了 电视机 的 主板
- Họ đã cố gắng hết sức để đơn giản hóa bo mạch chủ của TV.
- 机修工 负责 修理 和 维护 工厂 的 机械设备
- Thợ bảo dưỡng chịu trách nhiệm sửa chữa và bảo trì các thiết bị máy móc trong nhà máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
床›
护›
机›
板›
防›