Đọc nhanh: 针织机滑动架 (châm chức cơ hoạt động giá). Ý nghĩa là: Bộ phận quay dùng cho máy dệt.
针织机滑动架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ phận quay dùng cho máy dệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 针织机滑动架
- 他 果断 扣动 了 扳机
- Anh ấy quả quyết nhấn cò súng.
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 他们 已 打入 机场 保安 组织
- Họ đã đột nhập vào tổ chức an ninh sân bay.
- 不可告人 的 动机
- động cơ đen tối
- 他 总是 扇动 别人 去 打架
- Anh ấy luôn luôn xúi người khác đi đánh nhau.
- 织布机 上 的 梭 来回 地 动
- con thoi trên máy dệt xuyên qua xuyên lại。
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 他 总是 善于 相机而动
- Anh ấy rất giỏi chớp thời cơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
机›
架›
滑›
织›
针›