Đọc nhanh: 过滤机滤筒 (quá lự cơ lự đồng). Ý nghĩa là: Hộp chứa dùng cho máy lọc.
过滤机滤筒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hộp chứa dùng cho máy lọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过滤机滤筒
- 过滤嘴 香烟
- thuốc lá có đầu lọc
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 扎啤 是 经过 微孔 膜过滤 的 啤酒
- Bia tươi là loại bia được lọc qua màng vi xốp
- 捞 游泳池 过滤器 上 的 树叶
- Sau đó kéo tất cả những chiếc lá đó ra khỏi bộ lọc hồ bơi.
- 这是 过滤网
- Đây là lưới lọc.
- 过滤 能 提高 纯度
- Lọc có thể nâng cao độ tinh khiết.
- 所有 饮用水 必须 经过 过滤
- Tất cả nước uống phải được lọc qua.
- 这个 器官 负责 过滤 血液
- Cơ quan này chịu trách nhiệm lọc máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
滤›
筒›
过›