Đọc nhanh: 机器锅炉用水垢收集器 (cơ khí oa lô dụng thuỷ cấu thu tập khí). Ý nghĩa là: Bộ thu gom cặn cho nồi hơi của máy.
机器锅炉用水垢收集器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ thu gom cặn cho nồi hơi của máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机器锅炉用水垢收集器
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 用 机器 代替 笨重 的 体力劳动
- dùng máy móc thay cho lao động chân tay nặng nhọc
- 机器 保养 得 好 , 可以 延长 使用 年限
- máy móc bảo trì tốt mới xài được lâu
- 美国 农民 使用 机器 收割 玉米
- Nông dân Mỹ sử dụng máy móc để thu hoạch ngô.
- 我 喜欢 收集 瓷器
- Tôi thích sưu tầm đồ gốm.
- 用 机器 来 榨汁
- Dùng máy móc để ép nước.
- 机器 维修 得 好 , 使用 年限 就 能 延长
- máy móc duy tu tốt, thì có thể kéo dài thời hạn sử dụng.
- 通过 管道 把 热水 从 锅炉 输送到 散热器 里
- Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
垢›
收›
机›
水›
炉›
用›
锅›
集›