机巧 jīqiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【cơ xảo】

Đọc nhanh: 机巧 (cơ xảo). Ý nghĩa là: nhanh nhẹn linh hoạt; nhanh nhẹn khéo léo; tinh nhanh; khéo léo; cơ xảo, ngoan.

Ý Nghĩa của "机巧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

机巧 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhanh nhẹn linh hoạt; nhanh nhẹn khéo léo; tinh nhanh; khéo léo; cơ xảo

灵活巧妙

✪ 2. ngoan

聪明伶俐; 机智

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机巧

  • volume volume

    - 万能 wànnéng 拖拉机 tuōlājī

    - máy kéo vạn năng.

  • volume volume

    - 投机取巧 tóujīqǔqiǎo

    - đầu cơ mưu lợi.

  • volume volume

    - 机缘 jīyuán 凑巧 còuqiǎo

    - cơ duyên may mắn.

  • volume volume

    - 一支 yīzhī 巧克力 qiǎokèlì 冰淇淋 bīngqílín

    - Một cây kem socola

  • volume volume

    - 操纵 cāozòng 机器 jīqì jiù xiàng 船夫 chuánfū huà 小船 xiǎochuán 一样 yīyàng 轻巧 qīngqiǎo

    - anh ấy thao tác máy móc nhẹ nhàng linh hoạt như người lái đò chèo con thuyền con vậy.

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ 七点 qīdiǎn zhěng 火箭 huǒjiàn 发动机 fādòngjī 点火 diǎnhuǒ

    - đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì xiǎng 投机取巧 tóujīqǔqiǎo

    - Anh ta luôn muốn lợi dụng kẽ hở.

  • volume volume

    - 一语道破 yīyǔdàopò 天机 tiānjī

    - chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Công 工 (+2 nét)
    • Pinyin: Qiǎo
    • Âm hán việt: Xảo
    • Nét bút:一丨一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMVS (一一女尸)
    • Bảng mã:U+5DE7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao