Đọc nhanh: 机动战 (cơ động chiến). Ý nghĩa là: cơ động chiến.
机动战 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ động chiến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机动战
- 战争 机器 启动 了
- Cỗ máy chiến tranh đã khởi động.
- 战士 搂动 扳机
- Chiến sĩ kéo cò súng.
- 战士 勇敢 扣动 枪机
- Chiến sĩ dũng cảm kéo cò súng.
- 出动 战机
- điều động máy bay chiến đấu.
- 不可告人 的 动机
- động cơ đen tối
- 一 中队 战机 脱离 编队 攻击 敌 轰炸机 群
- Một tiểu đội máy bay chiến đấu tách khỏi đội hình tấn công đội máy bay ném bom địch.
- 他 的 动机 很 单纯
- Động cơ của anh ấy rất đơn thuần.
- 他 总是 善于 相机而动
- Anh ấy rất giỏi chớp thời cơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
战›
机›