Đọc nhanh: 朵儿 (đoá nhi). Ý nghĩa là: đoá hoa; bông hoa, đoá; đám (lượng từ). Ví dụ : - 牡丹花开的朵儿多大呀! đoá hoa mẫu đơn nở to quá!
✪ 1. đoá hoa; bông hoa
花朵
- 牡丹花 开 的 朵儿 多大 呀
- đoá hoa mẫu đơn nở to quá!
朵儿 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoá; đám (lượng từ)
,同''朵''
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朵儿
- 一朵 花儿
- Một bông hoa
- 花骨朵 儿
- nụ hoa
- 独 梃 儿 ( 只开 一朵花 的 花梗 )
- cuống hoa một đoá
- 那朵 茶 花儿 真 漂亮
- Hoa trà đó đẹp quá.
- 儿童 是 祖国 的 花朵
- nhi đồng là bông hoa của tổ quốc.
- 牡丹花 开 的 朵儿 多大 呀
- đoá hoa mẫu đơn nở to quá!
- 老头儿 把 嘴 贴近 他 的 耳朵 边 , 低低 地 说 了 几句
- ông già ghé vào tai anh ấy, nói nhỏ mấy câu.
- 这儿 有 一朵 牡丹
- Ở đây có một đóa mẫu đơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
朵›