duǒ
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: In-đô (indole); in-đô.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. In-đô (indole); in-đô

见〖吲哚〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Duǒ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHND (口竹弓木)
    • Bảng mã:U+54DA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp