Đọc nhanh: 朱漆盘 (chu tất bàn). Ý nghĩa là: mâm son.
朱漆盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mâm son
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱漆盘
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 争夺 地盘
- địa bàn tranh chấp
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 朱漆 家具
- đồ gỗ sơn son.
- 朱漆 大门
- cánh cổng sơn son
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 他 不 小心 摔 了 盘子
- Anh ấy vô tình làm rơi đĩa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朱›
漆›
盘›