Đọc nhanh: 朱槿 (chu cận). Ý nghĩa là: cây dâm bụt; cây hoa dâm bụt.
朱槿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây dâm bụt; cây hoa dâm bụt
落叶灌木,叶子阔卵形,先端尖,花红色,蒴果卵圆形供观赏也叫扶桑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱槿
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 朱门酒肉臭
- nhà giàu rượu thịt để ôi; cửa son rượu thịt để ôi.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 朱墨 套印
- in hai màu đỏ và đen
- 朱漆 家具
- đồ gỗ sơn son.
- 朱砂 里 对 上 一点儿 藤黄
- Pha một ít chu sa vào son đỏ.
- 朱砂 有着 独特 的 颜色
- Chu sa có một màu sắc độc đáo.
- 漂 朱砂
- đãi Chu Sa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朱›
槿›