Đọc nhanh: 银朱 (ngân chu). Ý nghĩa là: thần sa; sắc son; ngân sa; ngân chu.
银朱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thần sa; sắc son; ngân sa; ngân chu
无机化合物,鲜红色粉末,有毒用做颜料和药品等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银朱
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 他 供认 抢劫 银行 案 後 又 坦白 了 其他 罪行
- Sau khi thú nhận vụ cướp ngân hàng, anh ta cũng thú nhận các tội ác khác.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 他们 在 银行 换钱
- Họ đang đổi tiền ở ngân hàng.
- 他 在 银行 储存 了 一笔 资金
- Anh ấy gửi một khoản tiền vào ngân hàng.
- 他同 银行 洽谈 贷款 事宜
- Anh ấy đàm phán với ngân hàng về khoản vay.
- 他 向 银行 经理 提出 贷款 问题
- Anh ta đặt vấn đề vay vốn với người quản lý ngân hàng.
- 他 在 银行 存 了 一笔 钱
- Anh ta gửi một khoản tiền trong ngân hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朱›
银›