Danh từ
槿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây dâm bụt; dâm bụt
落叶灌木或小乔木,叶子卵形,互生,掌状分裂,花钟形,单生,通常有白、红、紫等颜色茎的韧皮可抽纤维,做造纸原料,花和种子是解热药
Ví dụ:
-
-
木槿
和
枸杞子
- Hibiscus và goji berry.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槿
-
-
木槿
和
枸杞子
- Hibiscus và goji berry.
-