Đọc nhanh: 朱笔 (chu bút). Ý nghĩa là: bút son; bút đỏ; chữ đỏ.
朱笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bút son; bút đỏ; chữ đỏ
醮红色的毛笔,批公文,校古书,批改学生作业等常用红色,以区别于原写原印用的黑色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱笔
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 下笔成章
- hạ bút thành chương
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 一笔 糊涂账
- khoản tiền mờ ám trong sổ sách.
- 书上 有 作者 的 亲笔 题字
- trong sách có chữ lưu niệm tự tay tác giả viết.
- 老师 用 朱笔 批改作业
- Thầy giáo dùng bút đỏ sửa bài tập.
- 那支 朱笔 特别 显眼
- Chiếc bút đỏ đó rất nổi bật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朱›
笔›